Chọn sản phẩm
P.011203-4
<FONT color=#ff0000>HÌNH ẢNH TƯ LIỆU</FONT>
CODE 466
KHUNG PALLET
LIỀN KHỐI MẶT LIỀN (LOẠI 1, HDPE)
LIỀN KHỐI MẶT LIỀN (LOẠI 2, PP)
P.011203-1
P.011203-2
P.011203-3
P.90307-1
P.90307-2
P.90307-3
P.90307-4
P1006
P1006R
Pallet 327
Pallet 402
Pallet 466
Pallet 480
Pallet 481
Pallet 481 XK
Pallet 496 C
Pallet 496 T
Pallet 497 C
Pallet 497 T
PALLET CỐC ĐEN
PALLET CỐC XANH
PALLET NHỰA, PL04-LK
PALLET NHỰA, P 704
PALLET NHỰA, P701
PALLET NHỰA, PL 10-LK
PALLET NHỰA, PL05-LK
PALLET NHỰA, PL06-LK
PALLET NHỰA, PL08-LK
PALLET NHỰA, PL09-LK
PALLET NHỰA, PL11–LK
PALLET NHỰA, PL12-LK
PALLET NHỰA, PL15 – LK
PALLET NHỰA, PL16 – LK
PALLET NHỰA, SG 1210
PALLET NHỰA, SG 1210C1
PALLET NHỰA, P 704 Không thép
PALLET NHỰA, P 764
PALLET NHỰA, PL01-LK
PL 04-LS
PL01-HG
PL01-LS
PL02 - LS
PL02-HG
PL02-KR
PL03- LS
PL07-LS
PL08-LK (Loại 1)NS, HDPE
PL08-LK (Loại 2)NS 70%, TC 30%
PL08-LK (Loại 3, TC)
PL09 ĐEN (PP)
PL09 HDPE (LOẠI 2)
PL09 XANH (LOẠI 1)
PL09LS
PL09-LS
PL10-LK (LOẠI 1) có 6 lõi thép
PL10-LK (LOẠI 2) có 6 lõi thép
PL11-LK (LOẠI 1)
PL11-LK (LOẠI 2)
PL1210S
PL15-LK (TC)
PL18-LK
PL18-LK
PL19-LK
PL19-LK
PL20-LK
PL20-LK
PL21LK
PL22-LK
PL24-LK
PL25-LK
PL26-LK
PL30-LK
PL31-LK
PL32-LK
PL33-LK
SAIGON P1210
SG 1210
SG-1210 C1
SG-1210C2
SG1210G
SG-1210N
SG-P1006C
SGP1210
SG-P1210
1- Thông số kỹ thuật:
- Model: PL 403
- Kích thước ngoài: 1200 x 1000 x 150 mm (+/- 10mm)
- Trọng lượng: 23 kg +/- 0.5 kg
- Sử dụng: 1 mặt
- Số hướng nâng: 4
- Tải trọng nâng : 1500 kg
- Tải trọng tĩnh: 5000 kg
- Tải trọng phân bố đều
- Số điểm chống trượt: Tự chống trượt
- Màu sắc: Xanh dương (blue).
2- Ưu điểm:
Là loại Pallet liền khối, làm pallet chịu uốn tốt, phù hợp với những sản phẩm cần lưu giữ ở độ cao hơn mức bình thường.