CUNG CẤP MỘT GIẢI PHÁP "ĐỒNG BỘ" CÁC SẢN PHẨM ĐÓNG GÓI VÀ PHỤ TRỢ CÔNG NGHIỆP    ISV ĐÃ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN ISO 9001-2008 VÀO 08/09/2014 CUNG CẤP MỘT GIẢI PHÁP "ĐỒNG BỘ" CÁC SẢN PHẨM ĐÓNG GÓI VÀ PHỤ TRỢ CÔNG NGHIỆP    ISV ĐÃ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN ISO 9001-2008 VÀO 08/09/2014

Trang chủGiới thiệuTầm nhìnKhách hàngLiên hệCatalogTin tức- sự kiện
English
PALLET NHỰA MỚI
PALLET NHỰA CŨ
THÙNG NHỰA ĐẶC
THÙNG NHỰA HỞ
LỒNG SẮT
SẢN PHẨM KHÁC
    HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG

Hotline: 0988 14 17 13

Email: kd1@i-isv.com.vn


(Vui lòng click trực tiếp địa chỉ email để liên hệ)

TÀI LIỆU SẢN PHẨM

Số lượt truy cập : 997923
Số người trực tuyến : 6
 
PALLET NHỰA MỚI

      ISV tự hào là chuyên gia hàng đầu về sản xuất, cung cấp các sản phẩm đóng gói và phụ trợ công nghiệp cho nhà máy sản xuất, kho chứa hàng hoá, siêu thị,... phục vụ nhu cầu nội địa và xuất khẩu.

      Pallet nhựa là sản phẩm thế mạnh của chúng tôi, hiện được dùng phổ biến trong các nhà máy sản xuất, kho chứa hàng, siêu thị ... Với nguyên vật liệu được nhập khẩu từ nước ngoài và hệ thống dây chuyền máy móc hiện đại, các sản phẩm của chúng tôi luôn được khách hàng trong và ngoài nước đánh giá cao.

      Các sản phẩm được thiết kế sẵn như trong bảng thông số kĩ thuật dưới đây, ngoài ra chúng tôi còn sản xuất theo yêu cầu riêng của khách hàng.

BẢNG DANH SÁCH SẢN PHẨM PALLET NHỰA
(Vui lòng Click vào tên Model hoặc Hình ảnh để biết thêm thông)

STT
No

MÃ SP
Model

KÍCH THƯỚC
Dimension
(Dài x rộng x cao)
(mm) ± 2%

TRỌNG LƯỢNG
(Weight) (kg) ±0.5

TẢI TRỌNG / Load (kg)

MÀU SẮC
(Color)

HÌNH ẢNH
(Image)

ĐỘNG
Dynamic
(kg)

TĨNH
Static
(kg)

1

PL01-LK

1200 x 800 x 180 mm

18

1000

4000

Xanh dương (blue)

2

PL04-LK

1200 x 1000 x 150 mm

17

1000

4000

Xanh dương (blue)

3

PL05-LK

1200 x 1000 x 150 mm

22.5

1000

4000

Xanh dương (blue)

4

PL06-LK

1100 x 1100 x 150 mm

18.5

1000

4000

Xanh dương (blue)

5

PL08-LK

1200 x 1000 x 145 mm

10

600

2400

Xanh dương (blue)

6

PL09-LK

1100 x 1100 x 150 mm

11.5

1000

3000

Xanh dương (blue)

7

PL10-LK

1200 x 1000 x 150 mm

18.6

2400

5000

Xanh dương (blue)

8

PL11-LK

1200 x 1000 x 150 mm

14.4

1000

4000

Xanh dương (blue)

9

PL12-LK

1200 x 1000 x 150 mm

21

2400

5000

Xanh dương (blue)

10

PL15-LK

1100 x 1100 x 125 mm

7.8

1000

3000

Xanh dương (blue)

11

PL16-LK

1200 x 1200 x 150 mm

20.5

2000

4000

Xanh dương (blue)

12

PL18-LK

1200 x 1000 x 150 mm

21

1500

5000

Xanh dương (blue)

13

PL19-LK

1200 x 1000 x 150 mm

15

1000

4000

Xanh dương (blue)

14

PL20-LK

1200 x 1200 x 150 mm

22.5

2000

5000

Xanh dương (blue)

15

PL22-LK

1200 x 1000 x 150 mm

23.9

2400

5000

Xanh dương (blue)

16

PL24-LK

1210 x 1010 x 150 mm

24

2000

5000

Xanh dương (blue)

17

PL25-LK

1200 x 1000 x 150 mm

18

1500

5000

Xanh dương (blue)

18

PL26-LK

1200 x 1000 x 150 mm

21.1

2400

5000

Xanh dương (blue)

19

PL30-LK

1200 x 1000 x 150 mm

21.1

2400

5000

Xanh dương (blue)

20

PL31-LK

1200 x 1000 x 150 mm

21.1

2400

5000

Xanh dương (blue)

21

PL32-LK

1200 x 1000 x 150 mm

23.9

2400

5000

Xanh dương (blue)

22

PL33-LK

1200 x 1000 x 150 mm

23.9

2400

5000

Xanh dương (blue)

23

PL01-HG
(2 mặt)

1200 x 1000 x 145 mm

25

1500

5000

Xanh dương (blue)

24

PL02-HG
(2 mặt)

1200 x 1000 x 145 mm

24

1500

5000

Xanh dương (blue)

25

PL01-LS

1200 x 1000 x 150 mm

15.5

1000

3000

Xanh dương (blue)

26

PL02-LS

1200 x 1000 x 78 mm

12.5

0

3000

Xanh dương (blue)

27

PL03-LS

1200 x 1000 x 78 mm

12.5

0

3000

Xanh dương (blue)

28

PL04-LS

1000 x 600 x 100 mm

5.4

0

1000

Xanh dương (blue)

29

PL07-LS

600 x 600 x 100 mm

2.95

0

100

Xanh dương (blue)

30

PL09-LS

1200 x 1000 x 145 mm

16.8

1000

3000

Xanh dương (blue)

31

PL08-LK
(Loại 1)
NS, HDPE

1200 x 1000 x 145 mm

10

800

2500

Xanh dương (blue)

32

PL08-LK
(Loại 2)
NS 70%, TC 30%

1200 x 1000 x 145 mm

10

800

2500

Xanh dương (blue)

33

PL08-LK
(Loại 3, TC)

1200 x 1000 x 145 mm

11

600

2000

Xanh dương (blue)

34

CỐC XANH
(Loại 1)
NS, HDPE

1200 x 1000 x 140 mm

7

600

1800

Xanh dương (blue)

35

CỐC ĐEN
(Loại 2, TC)

1200 x 1000 x 145 mm

7

500

1500

Xanh dương (blue)

36

PL15-LK
(TC)

1100 x 1100 x 125 mm

7

500

1500

Xanh dương (blue)

37

LIỀN KHỐI
MẶT LIỀN
(Loại 1, HDPE)

1200 x 1000 x 150 mm

20.5

1000

4000

Xanh dương (blue)

38

LIỀN KHỐI
MẶT LIỀN
(Loại 2, PP)

1200 x 1000 x 150 mm

800

3000

Xanh dương (blue)

39

PL11-LK
(Loại 1)

1200 x 1000 x 150 mm

14

1000

4000

Xanh dương (blue)

40

PL11-LK
(Loại 2)

1200 x 1000 x 150 mm

14

1000

4000

Xanh dương (blue)

41

PL10-LK
(Loại 1)
có 6 lõi thép

1200 x 1000 x 150 mm

18.6

1500

4000

Xanh dương (blue)

42

PL10-LK
(Loại 2)
có 6 lõi thép

1200 x 1000 x 150 mm

18.6

1500

4000

Xanh dương (blue)

43

PL09 XANH
(Loại 1)

1100 x 1100 x 150 mm

12

1200

3000

Xanh dương (blue)

44

PL09 ĐEN
(PP)

1100 x 1100 x 150 mm

13

1000

2500

Xanh dương (blue)

45

PL09 HDPE
(Loại 2)

1100 x 1100 x 150 mm

12

1000

3000

Xanh dương (blue)

PL31-LK
Giá :0 VNÐ
PL30-LK
Giá :0 VNÐ
PL26-LK
Giá :0 VNÐ
PL22-LK
Giá :0 VNÐ
PL09 ĐEN (PP)
Giá :0 VNÐ
PL09 XANH (LOẠI 1)
Giá :0 VNÐ
PL10-LK (LOẠI 1) có 6 lõi thép
Giá :0 VNÐ
PL11-LK (LOẠI 1)
Giá :0 VNÐ
LIỀN KHỐI MẶT LIỀN (LOẠI 1, HDPE)
Giá :0 VNÐ

(10 - 18/91)    <<  <  1  [2]  3  4  5  6  7  8  9  10  ...  >  >>