ISV tự hào là chuyên gia hàng đầu về sản xuất, cung cấp các sản phẩm đóng gói và phụ trợ công nghiệp cho nhà máy sản xuất, kho chứa hàng hoá, siêu thị,... phục vụ nhu cầu nội địa và xuất khẩu.
Pallet nhựa là sản phẩm thế mạnh của chúng tôi, hiện được dùng phổ biến trong các nhà máy sản xuất, kho chứa hàng, siêu thị ... Với nguyên vật liệu được nhập khẩu từ nước ngoài và hệ thống dây chuyền máy móc hiện đại, các sản phẩm của chúng tôi luôn được khách hàng trong và ngoài nước đánh giá cao.
Các sản phẩm được thiết kế sẵn như trong bảng thông số kĩ thuật dưới đây, ngoài ra chúng tôi còn sản xuất theo yêu cầu riêng của khách hàng.
BẢNG DANH SÁCH SẢN PHẨM PALLET NHỰA
(Vui lòng Click vào tên Model hoặc Hình ảnh để biết thêm thông)
STT
No
|
MÃ SP
Model
|
KÍCH THƯỚC
Dimension
(Dài x rộng x cao) (mm) ± 2%
|
TRỌNG LƯỢNG
(Weight) (kg) ±0.5
|
TẢI TRỌNG
/ Load (kg)
|
MÀU SẮC
(Color)
|
HÌNH ẢNH
(Image)
|
ĐỘNG
Dynamic
(kg)
|
TĨNH
Static
(kg)
|
1 |
PL01-LK |
1200 x 800 x 180 mm
|
18
|
1000 |
4000
|
Xanh dương (blue)
|

|
2 |
PL04-LK |
1200 x 1000 x 150 mm
|
17
|
1000 |
4000
|
Xanh dương (blue)
|

|
3 |
PL05-LK |
1200 x 1000 x 150 mm
|
22.5
|
1000 |
4000
|
Xanh dương (blue)
|

|
4 |
PL06-LK |
1100 x 1100 x 150 mm
|
18.5
|
1000 |
4000
|
Xanh dương (blue)
|

|
5 |
PL08-LK |
1200 x 1000 x 145 mm
|
10
|
600 |
2400
|
Xanh dương (blue)
|

|
6 |
PL09-LK |
1100 x 1100 x 150 mm
|
11.5
|
1000 |
3000
|
Xanh dương (blue)
|

|
7 |
PL10-LK |
1200 x 1000 x 150 mm
|
18.6
|
2400 |
5000
|
Xanh dương (blue)
|

|
8 |
PL11-LK |
1200 x 1000 x 150 mm
|
14.4
|
1000 |
4000
|
Xanh dương (blue)
|

|
9 |
PL12-LK |
1200 x 1000 x 150 mm
|
21
|
2400 |
5000
|
Xanh dương (blue)
|

|
10 |
PL15-LK |
1100 x 1100 x 125 mm
|
7.8
|
1000 |
3000
|
Xanh dương (blue)
|

|
11 |
PL16-LK |
1200 x 1200 x 150 mm
|
20.5
|
2000 |
4000
|
Xanh dương (blue)
|

|
12 |
PL18-LK |
1200 x 1000 x 150 mm
|
21
|
1500 |
5000
|
Xanh dương (blue)
|

|
13 |
PL19-LK |
1200 x 1000 x 150 mm
|
15
|
1000 |
4000
|
Xanh dương (blue)
|

|
14 |
PL20-LK |
1200 x 1200 x 150 mm
|
22.5
|
2000 |
5000
|
Xanh dương (blue)
|

|
15 |
PL22-LK |
1200 x 1000 x 150 mm
|
23.9
|
2400 |
5000
|
Xanh dương (blue)
|

|
16 |
PL24-LK |
1210 x 1010 x 150 mm
|
24
|
2000 |
5000
|
Xanh dương (blue)
|

|
17 |
PL25-LK |
1200 x 1000 x 150 mm
|
18
|
1500 |
5000
|
Xanh dương (blue)
|

|
18 |
PL26-LK |
1200 x 1000 x 150 mm
|
21.1
|
2400 |
5000
|
Xanh dương (blue)
|

|
19 |
PL30-LK |
1200 x 1000 x 150 mm
|
21.1
|
2400 |
5000
|
Xanh dương (blue)
|

|
20 |
PL31-LK |
1200 x 1000 x 150 mm
|
21.1
|
2400 |
5000
|
Xanh dương (blue)
|

|
21 |
PL32-LK |
1200 x 1000 x 150 mm
|
23.9
|
2400 |
5000
|
Xanh dương (blue)
|

|
22 |
PL33-LK |
1200 x 1000 x 150 mm
|
23.9
|
2400 |
5000
|
Xanh dương (blue)
|

|
23 |
PL01-HG (2 mặt) |
1200 x 1000 x 145 mm
|
25
|
1500 |
5000
|
Xanh dương (blue)
|

|
24 |
PL02-HG (2 mặt) |
1200 x 1000 x 145 mm
|
24
|
1500 |
5000
|
Xanh dương (blue)
|

|
25 |
PL01-LS |
1200 x 1000 x 150 mm
|
15.5
|
1000 |
3000
|
Xanh dương (blue)
|

|
26 |
PL02-LS |
1200 x 1000 x 78 mm
|
12.5
|
0 |
3000
|
Xanh dương (blue)
|

|
27 |
PL03-LS |
1200 x 1000 x 78 mm
|
12.5
|
0 |
3000
|
Xanh dương (blue)
|

|
28 |
PL04-LS |
1000 x 600 x 100 mm
|
5.4
|
0 |
1000
|
Xanh dương (blue)
|

|
29 |
PL07-LS |
600 x 600 x 100 mm
|
2.95
|
0 |
100
|
Xanh dương (blue)
|

|
30 |
PL09-LS |
1200 x 1000 x 145 mm
|
16.8
|
1000 |
3000
|
Xanh dương (blue)
|

|
31 |
PL08-LK (Loại 1) NS, HDPE |
1200 x 1000 x 145 mm
|
10
|
800 |
2500
|
Xanh dương (blue)
|

|
32 |
PL08-LK (Loại 2) NS 70%, TC 30% |
1200 x 1000 x 145 mm
|
10
|
800 |
2500
|
Xanh dương (blue)
|

|
33 |
PL08-LK (Loại 3, TC) |
1200 x 1000 x 145 mm
|
11
|
600 |
2000
|
Xanh dương (blue)
|

|
34 |
CỐC XANH (Loại 1) NS, HDPE |
1200 x 1000 x 140 mm
|
7
|
600 |
1800
|
Xanh dương (blue)
|

|
35 |
CỐC ĐEN (Loại 2, TC) |
1200 x 1000 x 145 mm
|
7
|
500 |
1500
|
Xanh dương (blue)
|

|
36 |
PL15-LK (TC) |
1100 x 1100 x 125 mm
|
7
|
500 |
1500
|
Xanh dương (blue)
|

|
37 |
LIỀN KHỐI MẶT LIỀN (Loại 1, HDPE) |
1200 x 1000 x 150 mm
|
20.5
|
1000 |
4000
|
Xanh dương (blue)
|

|
38 |
LIỀN KHỐI MẶT LIỀN (Loại 2, PP) |
1200 x 1000 x 150 mm
|
|
800 |
3000
|
Xanh dương (blue)
|

|
39 |
PL11-LK (Loại 1) |
1200 x 1000 x 150 mm
|
14
|
1000 |
4000
|
Xanh dương (blue)
|

|
40 |
PL11-LK (Loại 2) |
1200 x 1000 x 150 mm
|
14
|
1000 |
4000
|
Xanh dương (blue)
|

|
41 |
PL10-LK (Loại 1) có 6 lõi thép |
1200 x 1000 x 150 mm
|
18.6
|
1500 |
4000
|
Xanh dương (blue)
|

|
42 |
PL10-LK (Loại 2) có 6 lõi thép |
1200 x 1000 x 150 mm
|
18.6
|
1500 |
4000
|
Xanh dương (blue)
|

|
43 |
PL09 XANH (Loại 1) |
1100 x 1100 x 150 mm
|
12
|
1200 |
3000
|
Xanh dương (blue)
|

|
44 |
PL09 ĐEN (PP) |
1100 x 1100 x 150 mm
|
13
|
1000 |
2500
|
Xanh dương (blue)
|

|
45 |
PL09 HDPE (Loại 2) |
1100 x 1100 x 150 mm
|
12
|
1000 |
3000
|
Xanh dương (blue)
|

|